– Environmental pollution: sự ô nhiễm môi trường
Environmental pollution is one of the greatest problems that the world is facing today.
– Air quality: chất lượng không khí
The air quality in Hanoi has gone down because of exhaust fumes from vehicles.
– To become extinct: tuyệt chủng
Many animal species have become extinct due to massive deforestation in the past decades.
– Climate change: Sự thay đổi khí hậu
Climate change is one result of global warming.
– Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
They claim that the floods are a result of the greenhouse effect.
– Environmentally friendly: thân thiện với môi trường
Environmentally friendly paper bags are now widely used in many supermarkets.
– Fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch
In recent times, agriculture has become a major fossil fuel energy user.
– Heavy industry: ngành công nghiệp nặng
Recent years have seen a decline in heavy industry in the US and the UK.
– The ozone layer: tầng ô-zôn
The Earth’s ozone layer helps to protect living species from excessive ultraviolet radiations.
– Wildlife conservation: sự bảo vệ thiên nhiên
The zoo has programs for research, environmental education, and wildlife conservation.
– Raise someone’s awareness of sth: Nâng cao ý thức về gì đó
It’s important to raise the public’s awareness of local environmental issues
Cần nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường địa phương
– Household waste: Giảm thiểu rác sinh hoạt
We should try to reduce as much household waste as possible
Chúng ta nên cố gắng giảm thiểu rác thải sinh hoạt nhiều nhất có thể
– Energy-efficient: Tiết kiệm năng lượng
We should switch to energy-efficient lighting options
Chúng ta nên chuyển sang các loại đèn điện tiết kiệm năng lượng
– Appeal to an audience: Thu hút một đối tượng khán giả
Digital art often appeals to younger audiences
Nghệ thuật kĩ thuật số thường thu hút khán giả trẻ
– Performance art: Nghệ thuật trình diễn
Performance art is my favorite because I enjoy watching artists performing live
Mình thấy nghệ thuật trình diễn hay nhất vì mình thích xem nghệ sĩ biểu diễn trực tiếp
– Artistically inclined: Năng khiếu nghệ thuật
The school is full of artistically inclined students
Trường này có nhiều học sinh có năng khiếu nghệ thuật
– To exceed one’s expectations: vượt quá mong đợi
The art exhibition exceeded my expectations
Buổi triển lãm nghệ thuật vượt quá mong đợi của tôi
– Standing ovation: hoan nghênh
The performance deserves a standing ovation
Màn trình diễn xứng đáng được hoan nghênh nhiệt liệt
– To be in awe: kinh ngạc
The movie star left me in awe when I saw him
Ngôi sao điện ảnh khiến tôi kinh ngạc khi nhìn thấy anh ấy
– An early riser = an early bird = người hay thức dậy sớm
– Sleep quality = chất lượng giấc ngủ
Sample questions:
– Do you like getting up early?
– What are the benefits of getting up early?