✪ CÁCH DÙNG
“used to” nghĩa là “từng” hay “đã từng”. Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn nhắc đến thói quen, sự kiện, trạng thái trong quá khứ nhưng không còn được duy trì hay liên quan đến hiện tại hoặc khi muốn nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ. Do đó, ta không có thì hiện tại của cấu trúc này trong tiếng Anh.
✪ CẤU TRÚC
✔ Khẳng định: S + used to + V
✔ Phủ định: S + did not + use to + V
✔ Nghi vấn: Did + S + use to + V?
Eg:
– My mother used to tell me bedtime stories when I was a child. (Mẹ tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện trước khi đi ngủ khi tôi còn nhỏ.)
– My brother used to have long hair when he was a student. (Anh trai tôi từng để tóc dài khi còn là học sinh.)
– People used to pay in gold. (Mọi người đã từng chi trả bằng vàng.)
– She didn’t use to walk to work with me. (Cô ấy không từng đi bộ đến chỗ làm với tôi.)
– Ian didn’t use to stay up late when he went to high school. (Ian không từng thức khuya khi anh ấy học trung học.)
– Did he use to play badminton? (Có phải anh ấy đã từng chơi cầu lông không?)
✪ CÁCH DÙNG
“be used to” được dùng trong câu với ý nghĩa “quen với”. Trong cấu trúc này, “used” được sử dụng như một tính từ đi sau bởi giới từ “to”. Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn đề cập đến một sự vật quen thuộc hay sự việc mà ai đó đã làm nhiều lần, có kinh nghiệm và không còn lạ lẫm nữa.
✪ CẤU TRÚC
✔ Khằng định: S + be used to + V-ing/ Noun
✔ Phủ định: S + be not used to + V-ing/ Noun
✔ Nghi vấn: Be + S + used to + V-ing/ Noun?
Eg:
– She was used to having her orders instantly obeyed. (Cô đã quen với việc yêu cầu của mình được làm theo ngay lập tức.)
– I’m used to living alone in Paris. (Tôi đã quen sống một mình ở Paris.)
– After just 2 weeks, he is used to the workload at our company. (Chỉ sau 2 tuần, anh ấy đã quen với khối lượng công việc ở công ty chúng tôi.)
– Tim and Mike weren’t used to cooking. (Tim và Mike không quen nấu ăn.)
– Are you used to staying in hot countries? (Bạn đã quen với việc sống ở các nước nóng chưa?
✪ CÁCH DÙNG
“get used to” mang nghĩa “trở nên quen với”. Cấu trúc này được dùng để diễn tả hay nhấn mạnh việc ai đó dần trở nên quen với 1 vấn đề hay sự việc nào đó.
✪ CẤU TRÚC
✔ Khẳng định: S + (model verb) get used to + V-ing/ Noun
✔ Phủ định: S + auxiliary verb/ model verb + not + get used to + V-ing/ Noun
✔ Nghi vấn: Auxiliary verb/ Model verb + S + get used to + V-ing/ Noun?
Eg:
– Life is not fair, get used to it. (Cuộc sống vốn không công bằng, hãy quen dần với điều đó.)
– You will soon get used to the work. (Bạn sẽ sớm quen với công việc thôi.)
– After 2 years of studying abroad, Alice got used to living alone. (Sau 2 năm du học, Alice đã quen với việc sống một mình.)
– I haven’t got used to taking the bus to work yet. (Tôi vẫn chưa quen với việc đi xe buýt đến chỗ làm.)
– He can’t get used to working night shift. (Anh ấy không thể quen với việc làm ca đêm.)
– Have you got used to the climate here? (Bạn đã quen với khí hậu ở đây chưa?)
Save lại dùng ngay thôi các bạn ơi 😉