Test24h – Nền tảng luyện thi online các chứng chỉ quốc tế

Hotline: 085 333 6196 | Email: hotrokythuat.elightening@gmail.com

Test24h – Nền tảng luyện thi Online

TEST24H.VN

Luyện thi IELTS online cùng Test24h

Tổng hợp các collocation theo chủ đề

I. Collocation chủ đề Môi trường

– Environmental pollution: sự ô nhiễm môi trường

Environmental pollution is one of the greatest problems that the world is facing today.

– Air quality: chất lượng không khí

The air quality in Hanoi has gone down because of exhaust fumes from vehicles.

– To become extinct: tuyệt chủng

Many animal species have become extinct due to massive deforestation in the past decades.

– Climate change: Sự thay đổi khí hậu

Climate change is one result of global warming.

– Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính

They claim that the floods are a result of the greenhouse effect.

– Environmentally friendly: thân thiện với môi trường

Environmentally friendly paper bags are now widely used in many supermarkets.

– Fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch

In recent times, agriculture has become a major fossil fuel energy user.

– Heavy industry: ngành công nghiệp nặng

Recent years have seen a decline in heavy industry in the US and the UK.

– The ozone layer: tầng ô-zôn

The Earth’s ozone layer helps to protect living species from excessive ultraviolet radiations.

– Wildlife conservation: sự bảo vệ thiên nhiên

The zoo has programs for research, environmental education, and wildlife conservation.

– Raise someone’s awareness of sth: Nâng cao ý thức về gì đó

It’s important to raise the public’s awareness of local environmental issues

Cần nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường địa phương

– Household waste: Giảm thiểu rác sinh hoạt

We should try to reduce as much household waste as possible

Chúng ta nên cố gắng giảm thiểu rác thải sinh hoạt nhiều nhất có thể

– Energy-efficient: Tiết kiệm năng lượng

We should switch to energy-efficient lighting options

Chúng ta nên chuyển sang các loại đèn điện tiết kiệm năng lượng

II. Collocations related to art in IELTS (các cụm từ liên quan đến nghệ thuật)

– Appeal to an audience: Thu hút một đối tượng khán giả

Digital art often appeals to younger audiences

Nghệ thuật kĩ thuật số thường thu hút khán giả trẻ

–  Performance art: Nghệ thuật trình diễn

Performance art is my favorite because I enjoy watching artists performing live

Mình thấy nghệ thuật trình diễn hay nhất vì mình thích xem nghệ sĩ biểu diễn trực tiếp

–  Artistically inclined: Năng khiếu nghệ thuật

The school is full of artistically inclined students

Trường này có nhiều học sinh có năng khiếu nghệ thuật

–  To exceed one’s expectations: vượt quá mong đợi

The art exhibition exceeded my expectations

Buổi triển lãm nghệ thuật vượt quá mong đợi của tôi

–  Standing ovation: hoan nghênh

The performance deserves a standing ovation

Màn trình diễn xứng đáng được hoan nghênh nhiệt liệt

– To be in awe: kinh ngạc 

The movie star left me in awe when I saw him

Ngôi sao điện ảnh khiến tôi kinh ngạc khi nhìn thấy anh ấy

III. High scoring collocations in IELTS Speaking topic Morning routine

– An early riser = an early bird = người hay thức dậy sớm

– Sleep quality = chất lượng giấc ngủ

Sample questions:

– Do you like getting up early?

– What are the benefits of getting up early?

Những bài viết nổi bật